Có 3 kết quả:
军方 jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ • 均方 jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ • 軍方 jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mean square
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh