Có 3 kết quả:

军方 jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ均方 jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ軍方 jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ

1/3

Từ điển Trung-Anh

military

jūn fāng ㄐㄩㄣ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mean square

Từ điển Trung-Anh

military